Hôm nay mình sẽ chia sẻ những từ/câu hay gặp khi đến ngân hàng
1. 開設帳戶
kāi shè zhàng hù |
Mở tài khoản
|
護照
hù zhào |
Hộ chiếu
|
居留證
jū liú zhèng |
Thẻ cư trú
|
健保卡
jiàn bǎo kǎ |
Thẻ bảo hiểm
|
戶口謄本
hù kǒu téng běn |
Trích lục hổ khẩu
|
戶口名簿
hù kǒu míng bù |
Sổ hộ khẩu
|
印章
yìn zhāng |
Con dấu
|
現金
xiàn jīn |
Tiền mặt
|
金融卡
jīn róng kǎ |
Thẻ thanh toán
|
存摺
cún zhé |
Sổ tiết kiệm
|
我要開設新帳戶
wǒ yào kāi shè xīn zhàng hù |
Tôi cần mở tài khoản mới
|
請填寫這張表格
qǐng tián xiě zhè zhāng biǎo gé |
Xin mời điền
vào biểu này
|
請給我你的護照
Qǐng gěi wǒ nǐ de hù zhào |
Xin đưa cho tôi hộ chiếu của bạn
|
你要存入多少錢
Nǐ yào cún rù duōshǎo qián |
Bạn cần gửi vào bao nhiêu tiền?
|
我要存一 千元
Wǒ yào cún yī qiān yuán |
Tôi cần gửi một ngàn đồng
|
需要申請金融卡嗎?
Xūyào shēnqǐng jīnróng kǎ ma? |
Bạn cần lấy thẻ rút tiền không?
|
要, 我需要金融卡
Yào, wǒ xūyào jīn róng kǎ |
Có, tôi cần thẻ rút tiền
|
請輸入六位數的密碼
Qǐng shū rù liù wèi shǔ de mì mǎ |
Xin bấm vào 6 số mật mã
|
請再輸入一次
Qǐng zài shū rù yī cì |
Xin bấm lại lần nữa
|
2.取款/存款
Qǔ kuǎn/cún kuǎn |
2. Lĩnh tiền/Gửi tiền
|
大寫的數字
Dà xiě de shù zì |
Số viết bằng chữ
|
零
Líng |
0 = không
|
壹
yī |
1 = một
|
貳
èr |
2 = hai
|
參
sān |
3 = ba
|
肆
sì |
4 = bốn
|
伍
wǔ |
5 = năm
|
陸
liù |
6 = sáu
|
柒
qī |
7 = bảy
|
捌
bā |
8 = tám
|
玖
jiǔ |
9 = chín
|
拾
shí |
10 = mười
|
佰
bǎi |
100 = một trăm
|
仟
qiān |
1000 = một ngàn
|
萬
|
10000= Một vạn/Mười ngàn
|
兩千元
liǎng qiān yuán |
Hai ngàn đồng
|
一仟元
Yī qiān yuán |
Một ngàn đồng
|
五百元
wǔbǎi yuán |
Năm trăm đồng
|
現金
xiànjīn |
Tiền mặt
|
身分證
shēnfèn zhèng |
Chứng minh thư
|
存摺
cúnzhé |
Sổ tiết kiệm
|
匯款
huìkuǎn |
Chuyển khoản
|
領錢
lǐng qián |
Lãnh tiền
|
提款卡
tí kuǎn kǎ |
Thẻ rút tiền
|
信用卡
Xìnyòngkǎ |
Thẻ tín dụng
|
支票
zhīpiào |
Chi phiếu
|
簽名
Qiānmíng |
Ký tên
|
取款單
qǔkuǎn dān |
Phiếu lĩnh tiền
|
存款單
cúnkuǎn dān |
Phiếu gửi tiền
|
兌換
duìhuàn |
Tỷ giá hối đoái
|
填寫
tiánxiě |
Điền
|
密碼
mìmǎ |
Mật mã
|
紙鈔
Zhǐ chāo |
Tiền giấy
|
大鈔
dàchāo |
Tiền mệnh giá lớn
|
小鈔
xiǎo chāo |
Tiền mệnh giá nhỏ
|
銅板
tóngbǎn |
Tiền xu
|
提款機
tí kuǎn jī |
Máy rút tiền
|
補摺機
bǔ zhé jī |
Máy dập sổ tiết kiệm
|
服務台
Fúwù tái |
Quầy phục vụ
|
請問這附近有銀 行嗎?
qǐngwèn zhè fùjìn yǒu yínháng ma? |
Xin hỏi gần đây có ngân hàng
không?
|
沿著這條路直走就會看到了
Yánzhe zhè tiáo lù zhí zǒu jiù huì kàn dàole |
Đi thẳng con đường này là nhìn thấy rồi
|
請問取款單那一張?
qǐngwèn qǔkuǎn dān shì nǎ yī zhāng? |
Xin hỏi trang nào là phiếu lĩnh tiền
|
請教我如何填寫.
Qǐng jiāo wǒ rúhé tiánxiě |
Xin chỉ cho tôi cách điền vào
|
帳號寫這裡
Zhànghào xiě zhèlǐ |
Chỗ này ghi số tài khoản
|
金額寫這裡
jīn’é xiě zhèlǐ |
Chỗ này ghi số tiền
|
金額要大寫的數字
jīn’é yào tián dàxiě de shùzì |
Số tiền xin ghi bằng chữ
|
請問取款的櫃台在哪?
qǐngwèn tí kuǎn de guìtái zài nǎ er? |
Xin hỏi quầy lĩnh tiền ở đâu?
|
請先抽號碼牌
Qǐng xiān chōu hàomǎ pái |
Xin lấy số thứ tự trước
|
等候叫號
Děnghòu jiào hào |
Sau đó chờ gọi đến số
|
二十三號請到五號櫃台
èrshísān hào qǐng dào wǔ hào guìtái |
Số 23 mời đến quầy số 5
|
我要取款
wǒ yào qǔkuǎn |
Tôi muốn lĩnh tiền
|
請給我您的印章
qǐng gěi wǒ nín de yìnzhāng |
Xin đưa cho tôi con dấu của ngài
|
請輸入您設定的密碼
qǐng shūrù nín shèdìng de mìmǎ?
|
Xin nhập mật mã của ngài
|
我要換乘小鈔
Wǒ yào huàn chéng xiǎo chāo |
Tôi muốn đổi thành tiền mệnh giá nhỏ
|
將千元的紙鈔換成百元的
Jiāng qiān yuán de zhǐ chāo huàn chéng bǎi yuán de |
Đổi từ mệnh giá 1000
sang mệnh giá 100
|
請您點收
qǐng nín diǎn shōu |
Xin mời đếm lại
|